--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cyprinus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
transitory
:
nhất thời, tạm thời
+
expiration
:
sự thở ra
+
đồn đại
:
Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false newsĐừng nên nghe những tin đồn đạiOne should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)
+
duchess of windsor
:
Công tước Windsor, người có cuộc hôn nhân với Edward VIII đã tạo ra sự khủng hoảng Lập hiến dẫn tới sự thoái vị của ông
+
cyanide radical
:
giống cyanide group